Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
march out


verb
march out (as from a defile) into open ground
- The regiments debouched from the valley
Syn:
debouch
Hypernyms:
march, process
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.